Sự đa dạng là một trong những khía cạnh khiến cho cuộc sống trở nên thú vị hơn. Nó đặc biệt đúng khi chúng ta nói đến đồ ăn, đồ uống, các hoạt động lúc rảnh rỗi, các chuyến du lịch, nhất là khi nhắn tin với bạn bè trông nó thật ngầu… Nếu bạn làm một việc lặp đi lặp lại, thì cuộc sống sẽ trở nên rất tẻ nhạt. Học tiếng Anh cũng vậy.
Bạn có thể cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi sử dụng một số dạng câu và từ quen thuộc, nhưng nó cũng không đem đến cho bạn sự đa dạng. Thời gian trôi đi, nếu không cẩn thận, bạn có thể sẽ đánh mất sự hứng thú mà bạn từng có cho việc học tiếng Anh. Mình có Cách để nhắn tin với bạn bè trông thật ngầu, bạn biết không?
Một vài cách trả lời thay thế câu “I’m fine, thank you.”
Câu trả lời phổ biến nhất với nhiều người học khi họ được hỏi bạn cảm thấy thế nào thường là: “I’m fine, thanks. And you?” Và tồi tệ hơn thì câu trả lời thường có vẻ máy móc và không tự nhiên. Nếu bạn muốn mọi thứ nghe tự nhiên hơn và mang lại cảm giác vui vẻ cho người bắt đầu cuộc hội thoại, hãy thử sử dụng các câu trả lời sau.
- I’m good
- Pretty Good
- I’m Well
Nếu muốn mọi thứ tích cực hơn, hãy chắc chắn rằng âm điệu của bạn khi kết thúc câu phải đi lên. Nếu bạn cảm thấy không ổn, nhưng bạn cũng không muốn thể hiện là mình thất vọng, hãy thử các cách nói trung lập như:
- I’m OK.
- Not too bad.
- Same old, same old.
- Yeah, all right. I’m alive!*
*Câu cuối cùng là một cách nói đùa, nhưng nó mang ý nghĩa là bạn vẫn còn tồn tại và mọi thứ vẫn đang ổn.
Đôi khi mọi thứ không hề tốt đẹp nhưng bạn cũng không muốn than thở hay tỏ ra thất vọng. Bên cạnh đó cũng có thể sử dụng các cách khác.
- I’ve been better
- Better now that you’re here.
- I can’t complain too much.
Các cụm từ nhắn tin với bạn bè trông cực ngầu dùng trong tiếng Anh dành cho Teen
- Talk through one’s hat (thích thể hiện, phán như đúng rồi)
Ví dụ: He is who likes to talk through his hat. (Anh ta là người thích thể hiện, nói như trạng)
- A little pill to swallow (Cay, đắng lòng)
Ví dụ: Losing the match yesterday was a little pill to swallow. (Thua trận hôm qua thật cay làm sao)
- Cant’t help it (Bó cánh)
Ví dụ:
A: I’m back with my ex. (Tao quay lại với người yêu cũ rồi)
B: Can’t help it. (Bó cánh luôn)
- Cool it! (Sao phải xoắn, đừng nóng)
Ví dụ: Cool it! There may be a misunderstanding here. (Sao phải xoắn! Chắc có gì đó nhầm ở đây thôi)
- Shoot the breeze (Chém gió tơi bời)
Ví dụ: Whenever we meet my friends, we usually shoot the breeze. (Bất cứ khi nào nhóm chúng tôi gặp nhau, mọi người thường chém gió tới bời)
- Defame (Làm xấu, dìm hàng)
Ví dụ: My best friend always defames me in my birthday. (Đứa bạn thân luôn dìm hàng tôi vào ngày sinh nhật của mình)
- Green-eyed monster (Ghen ăn tức ở – GATO)
Ví dụ: Bella turned into the green-eyed monster when her friend has a kind boy friend. (Bella trở nên ghen tỵ khi đứa bạn thân của cô ấy có một người bạn trai thật tốt)
- How can it become otherwise (Chuẩn không cần chỉnh)
Ví dụ:
A: Do you think that will Linda fit with this jean? (Bạn có nghĩ rằng Linda sẽ vừa chiếc quần bò này không?)
B: How can it become otherwise! Her size is 10. (Chuẩn không cần chỉnh! Cô ấy mặc cỡ 10)
- Dead meat (Chế.t toi, chết chắc rồi)
Ví dụ: If your teacher find out what you did, you’re dead meat! (Cô mà biết, mày chế.t chắc nhé!)
- Prince Charming (Thật đẹp trai, soái ca)
Ví dụ: David is really Prince Charming! (David đúng là soái ca)
>>>> xem thêm
Cách chọn giáo viên dạy tiếng Anh có tâm, có tầm Hà Nội |