3 ngữ cảnh, trường hợp phổ biến khi nói “I’m sorry”

Trong cuộc sống, chắc hẳn không ít lần chúng ta mắc phải những sai lầm. Câu tiếng Anh đầu tiên để hối lỗi chắc hẳn thường được sử dụng nhất chính là khi nói “I’m sorry”. Tuy nhiên, nếu cứ lặp lại khi nói “I’m sorry”, chắc hẳn đối phương sẽ cảm thấy nó thật nhàm chán và không được chân thật.

Đối với người bản ngữ, họ nói câu xin lỗi không chỉ khi mắc sai lầm, muốn bày tỏ sự hối hận. Họ còn sử dụng các mẫu câu xin lỗi khác nhau để thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ. Trên chặng đường đi đến trình độ giao tiếp trôi chảy, bạn nhất định phải biết và sử dụng đúng các mẫu câu sau đây. Cùng với đó là các cách để đáp lại lời xin lỗi từ người khác.

  1. My bad. Dùng khi bạn phạm một lỗi nhỏ với ai đó.

Xin lỗi trước khi bạn muốn đi qua hoặc ngắt lời người khác 

  • Excuse me
  • Pardon me

 xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái, suồng sã (slang)

  • My bad! (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
  • Whoops! (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
  • Oops, sorry! (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

 Xin lỗi khi bạn đến muộn (lớp học, buổi hẹn)

  • Sorry I’m late. (Xin lỗi vì đến muộn)
  • I’m sorry for being late. (Xin lỗi vì đến muộn)
  • Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

Xin lỗi vì vô ý làm đổ vỡ, va vào ai đó

How careless of me!

Xin lỗi trong tiếng Anh

I just broke your favorite glass, how careless of me! I’ll buy you a new one.

2. Dùng khi bạn muốn xin lỗi chân thành đến ai đó – My apologies

Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

  • Pardon me! (Văn nói)
  • I have to say sorry. (Văn nói)
  • I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)
  • I must apologize.
  • Please forgive me.
  • I hope that you can forgive me.
  • I’m awfully/terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)
  • I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)
  • It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)
  • There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)
  • I feel that I should be responsible for that matter. (Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó)

 Lời xin lỗi ở đầu bức thư, email trang trọng

  • I would like to express my regret. (Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình)
  • I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

 Lời​ xin lỗi ở cuối bức thư, email trang trọng

  • Sincerely apologies. (Lời xin lỗi chân thành)
  • Please accept my/our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/chúng tôi)
  • Please accept my/our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/chúng tôi)

3. Khi bạn làm sai gì đó và bạn cần chịu trách nhiệm về điều đó – It’s my fault

Khi muốn thể hiện sự hối lỗi, không cần trực tiếp nói “xin lỗi”Nếu bạn hay xem phim, sẽ thấy người bản địa sử dụng các cụm sau khá nhiều

  • I shouldn’t have…
  • It’s all my fault.
  • Please don’t be mad at me.

I shouldn’t have shouted at you yesterday. I didn’t mean what I said. (Anh không nên quát tháo em như hôm qua. Anh không có ý như vậy)

It’s all my fault he was in the hospital (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi anh ấy mới phải nằm viện)

Please don’t be mad at me! I know that I was wrong. (Thôi đừng giận anh, anh biết anh sai rồi)

Trên đây là 3 ngữ cảnh, trường hợp phổ biến khi nói “I’m sorry”, bạn còn biết thêm những trường hợp nào không? Chia sẻ với mình nhé!

….>>> xem thêm Cách để nhắn tin với bạn bè trông thật ngầu, bạn biết không?