Khi học tiếng Anh, một trong những khía cạnh quan trọng nhất là hiểu và sử dụng các thì trong ngôn ngữ pháp. Các thì hãy giúp chúng ta diễn ra các sự kiện mô tả thời gian và tuần trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Trong bài viết này, cô Angela Vu sẽ cùng chúng ta tìm hiểu về các thì quan trọng nhất trong tiếng Anh và cung cấp hướng dẫn chuẩn một cách hiệu quả.

Các thì quan trọng nhất trong tiếng Anh

  1. Hiện tại đơn (Hiện tại đơn)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự thật, sự việc thường xuyên hoặc một sự việc lặp đi lặp lại. Để sử dụng thì this, you only need more động từ nguyên mẫu vào câu.

  • Ví dụ:

Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)

I play tennis every Sunday. (Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ nhật.)

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continent)

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một sự việc đang diễn ra vào thời điểm hiện tại. To use this, please use “to be” + động từ-ing.

  • Ví dụ:

She is studying for her exam right now. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)

They are watching a movie at the cinema. (Họ đang xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.)

3. Quá khứ đơn (Quá khứ đơn)

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra hoàn thành và kết thúc trong quá khứ đơn. Thông thường, đơn từ quá khứ của động từ được bổ sung thêm tiền tố “-ed” hoặc có thể là dạng quá khứ của động từ.

  • Ví dụ:

He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

They played soccer yesterday. (Họ đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)

4. Quá khứ tiếp diễn (Quá khứ tiếp diễn)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. Để sử dụng thì này, hãy sử dụng “was/were” + động từ-ing.

  • Ví dụ:

I was studying when she called me. (Tôi đang học khi cô ấy gọi điện cho tôi.)

They were watching TV at 9 PM yesterday. (Họ đang xem TV lúc 9 giờ tối hôm qua.)

5. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Để sử dụng thì this, please use “have/has” + too past partition of your own word.

  • Ví dụ:

She has lived in Paris for three years. (Cô ấy đã sống ở Paris ba năm.)

We have visited that museum before. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng đó trước đó.)

6. Quá khứ hoàn thành (Quá khứ hoàn thành)

Thì quá khứ hoàn thành đã được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Để sử dụng thì this, please use “had” + too too a partition of the word.

  • Ví dụ:
  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
  • She shall meet us at the airport. (Cô ấy sẽ gặp chúng tôi ở sân bay.)

 

  1. Tương lai đơn (Tương lai đơn)

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. To use this, please use “will” or “shall” + động từ nguyên mẫu.

  • Ví dụ:

I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

She shall meet us at the airport. (Cô ấy sẽ gặp chúng tôi ở sân bay.)

  1. Tương lai tiếp diễn (Future Continent)

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm trong tương lai. To use this, please use “will be” + động từ-ing.

  • Ví dụ:

They will be studying for the exam this time tomorrow. (Họ sẽ đang học cho kỳ thi vào thời điểm này ngày mai.)

I will be traveling to Europe this summer. (Tôi sẽ đang đi du lịch Châu Âu mùa hè này.)

Hy vọng rằng bài viết này cung cấp cho bạn một cái tổng quan về các thì trong tiếng Anh và cung cấp chuẩn để giúp bạn tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả.

Xem thêm: Tập Đọc Tiếng Anh Hiệu Quả: Kỹ Năng Đọc Và Hiểu Bài Đọc